spirit level /hóa học & vật liệu/
nivô bọt nước
spirit level /hóa học & vật liệu/
ống bọt nước
spirit level /hóa học & vật liệu/
ống nivô kiểu bọt nước
spirit level /vật lý/
nivô bọt nước
spirit level /hóa học & vật liệu/
nivô bọt nước
spirit level
ống bọt nước
spirit level
ống nivô kiểu bọt nước
spirit level /xây dựng/
ống nivô kiểu bọt nước
alcohol level, spirit level /cơ khí & công trình/
nivô rượu
bubble level, level, spirit level, tubular spirit level, water level
ống bọt nước