TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường thẳng ngang

đường thẳng ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chân trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nằm ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường thẳng ngang

 Horizontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Horizontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sky-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terrestrial horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường thẳng ngang

Waagrechte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

d ’ wird senkrecht unter dem Schnittpunkt der RRSB-Geraden mit der Waagerechten durch den

d' là điểm nối của đường thẳng RRSB với đường thẳng ngang chạy qua điểm D = 0,632.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waagrechte /die, -n, -n/

đường thẳng ngang; đường nằm ngang (Horizontale);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Horizontal /điện tử & viễn thông/

đường thẳng ngang, đường chân trời

Horizontal, horizontal line, sky-line, terrestrial horizon

đường thẳng ngang, đường chân trời

Horizontal

đường thẳng ngang, đường chân trời