Horizontal /điện tử & viễn thông/
đường thẳng ngang, đường chân trời
horizontal /xây dựng/
đưòng thẳng ngang
horizon, horizontal
đường nằm ngang
horizon scanner, horizontal
máy quét chân trời
crosswise ribs, even, horizontal
gân ngang
sea horizon, horizon line, horizontal
đường chân trời ven biển
hook, horizon, horizontal, horizontal line, level line
đường nằm ngang
baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing
đường ngang
horizontal rod, Rod,Horizontal /giao thông & vận tải/
bản giằng lưỡi ghi
Horizontal, horizontal line, sky-line, terrestrial horizon
đường thẳng ngang, đường chân trời
Curve,Horizontal, horizontal curve /giao thông & vận tải/
bình diện đường cong