Việt
đường đo thủy chuẩn
đưừng mưc
đường nim ngang
đường nằm ngang
định mức lỏng
đường mức
đường mức lỏng
Anh
level line
line of levelling
line of levels
Đức
Nivellementlinie
Pháp
ligne de nivellement
level line,line of levelling,line of levels /SCIENCE/
[DE] Nivellementlinie
[EN] level line; line of levelling; line of levels
[FR] ligne de nivellement
o đường đo thủy chuẩn
đưừng mưc, đường nim ngang