TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường mức

đường mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường mức

 contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường mức

Hohenlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Die Bestimmung des Mittelwertes x - ergibt sich zeichnerisch aus dem Schnittpunkt zwischen der Achse der Summe der relativen Häufigkeit zwischen 50% mit der Wahrscheinlichkeitslinie.

2. Trị số trung bình x được xác định là giao điểm của đường mức tổng số tần suất tương đối 50% với đường xác suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohenlinie /die (Geogr.)/

đường mức (trên bản đồ);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour line, level curve, level line

đường mức

level line

đường mức

level curve

đường mức