TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường bằng

đường bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường bằng

 Grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Optionen für Navigationsgeräte stehen Features wie Sprachführung, elektronisches Fahrtenbuch, versenkbare Monitore, Touchscreen oder die Information über das Tempolimit der gerade befahrenen Straße zur Verfügung.

Những chức năng tùy chọn cho các hệ thống dẫn đường có thể được cung cấp là dẫn đường bằng giọng nói, nhật ký hành trình điện tử, màn hình có thể gấp lại, màn hình cảm ứng hoặc các thông tin về giới hạn tốc độ trên lộ trình đang chạy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der gleichförmigen Bewegung legt der Körper in gleichen Zeiten gleiche Wege zurück.

Trong chuyển động đều, vật thể di chuyển quãng đường bằng nhau trong cùng thời gian.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grade,Level, horizontal line /giao thông & vận tải/

đường bằng