TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contour interval

khoảng cách đường bình độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

khoảng đường đổng mức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoảng cách đường bao

 
Tự điển Dầu Khí

khoảng cách giữa hai cao trình gần kề

 
Tự điển Dầu Khí

khoảng cách đường đồng mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contour interval

contour interval

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 form line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isohypse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical interval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

contour interval

Hoehenlinienabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äquidistanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contour interval

équidistance des courbes de niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contour interval,vertical interval /SCIENCE/

[DE] Hoehenlinienabstand; Äquidistanz

[EN] contour interval; vertical interval

[FR] équidistance des courbes de niveau

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

contour interval

khoảng cách đường bình độ

Là sự sai khác về giá trị độ cao bề mặt giữa các đường bình độ.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

contour interval

khoảng cách đường bình độ

Sự khác nhau về độ cao giữa 2 đường bình độ liền kề.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contour interval

khoảng cách đường đồng mức

contour interval, form line, horizontal line, isohypse

khoảng cách đường bình độ

Tự điển Dầu Khí

contour interval

['kɔntuə 'intəvəl]

o   khoảng cách đường bao

o   khoảng cách giữa hai cao trình gần kề

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contour interval

khoảng đường đổng mức