Việt
khoảng cách đường bình độ
khoảng đường đổng mức
khoảng cách đường bao
khoảng cách giữa hai cao trình gần kề
khoảng cách đường đồng mức
Anh
contour interval
form line
horizontal line
isohypse
vertical interval
Đức
Hoehenlinienabstand
Äquidistanz
Pháp
équidistance des courbes de niveau
contour interval,vertical interval /SCIENCE/
[DE] Hoehenlinienabstand; Äquidistanz
[EN] contour interval; vertical interval
[FR] équidistance des courbes de niveau
Là sự sai khác về giá trị độ cao bề mặt giữa các đường bình độ.
Sự khác nhau về độ cao giữa 2 đường bình độ liền kề.
contour interval, form line, horizontal line, isohypse
['kɔntuə 'intəvəl]
o khoảng cách đường bao
o khoảng cách giữa hai cao trình gần kề