contour
đường viền
contour
đường đồng mức
contour /y học/
đường viền, đường quanh, chu tuyến
contour
đường bao quanh
contour /toán & tin/
đường đồng mức
contour /điện lạnh/
đường (kín)
contour
đường bình độ
Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.
contour
đường viền, đường quanh, chu tuyến
contour /xây dựng/
vẽ đường đồng mức
circuit, contour
đường bao quanh
area boundary, contour
ranh giới vùng
buckle, contour, crippling
làm biến dạng
contour, contour lathe, contouring
đường khoanh
thrust collar, collet, contour
vành tì, vành chặn
continuous boundary, boundary line, contour
đường biên vô hạn
contour, outline, to insert a contour
vẽ đường bao
ambit, circuit, circumferential road, contour
đường bao quanh
page border, border arcs, border line, contour
đường viền trang
1. Là đường tạo ra rìa ngoài biên giới của một lớp đối tượng vùng.2. Trong LIBRARIAN, là đường biên giới tách một lớp đối trượng vùng thành các tile.
contour, contour lathe, contour line
vẽ đường đồng mức