TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường quanh

đường quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vu hổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đường quanh

 contour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường quanh

Umgehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgehung /f =, -en/

1. [sự] đi thăm, đi khám, đường vòng, đường quanh; 2. (quân sự) [sự] dí vòng quanh, đánh vu hổi; 3.[sự] tránh khéo, lẩn tránh; Umgehung des Gesetzes sự lẩn tránh pháp luật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour /y học/

đường viền, đường quanh, chu tuyến

 contour

đường viền, đường quanh, chu tuyến