Việt
đường quanh
đường viền
chu tuyến
đi thăm
đi khám
đường vòng
dí vòng quanh
đánh vu hổi
tránh khéo
lẩn tránh
Anh
contour
Đức
Umgehung
Umgehung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi khám, đường vòng, đường quanh; 2. (quân sự) [sự] dí vòng quanh, đánh vu hổi; 3.[sự] tránh khéo, lẩn tránh; Umgehung des Gesetzes sự lẩn tránh pháp luật.
contour /y học/
đường viền, đường quanh, chu tuyến