Rundgang /m -(e)s, -gän/
1. [sự] đi thăm, đi khám; 2. [sự, cuộc] tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng; Rund
Umgehung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi khám, đường vòng, đường quanh; 2. (quân sự) [sự] dí vòng quanh, đánh vu hổi; 3.[sự] tránh khéo, lẩn tránh; Umgehung des Gesetzes sự lẩn tránh pháp luật.