Streifengang /m -(e)s, -gânge/
sự] đi tuần, tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng; Streifengänge durchführen tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng.
patrouillieren /vi (h, s) (quân sự)/
tuần tiễu, tuần phòng, đi tuần, tuần tra.
Rundgang /m -(e)s, -gän/
1. [sự] đi thăm, đi khám; 2. [sự, cuộc] tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng; Rund