TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần tra

tuần tra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ chạy vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuần tra

patrol

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tuần tra

Mannschaftswache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifengang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rundgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Runde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patrouillieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patrouillieren /[patroljkran] (sw. V.; hat/ist)/

tuần tiễu; tuần phòng; đi tuần; tuần tra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mannschaftswache /f =, -n (quân sự)/

cuộc] tuần tiễu, tuần tra; Mannschafts

Streifengang /m -(e)s, -gânge/

sự] đi tuần, tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng; Streifengänge durchführen tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng.

Rundgang /m -(e)s, -gän/

1. [sự] đi thăm, đi khám; 2. [sự, cuộc] tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng; Rund

Runde /í =, -n/

1. vòng, vòng tròn, đưòng tròn, hình tròn; 2. [cuộc, sự] tuần tra, đi tuần, tuần tiễu; 3. (thể thao) chỗ chạy vòng; hiệp, hiệp đấu, keo (vật, bóc xơ); (cò) vỏng đấu, lượt đấu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

patrol

tuần tra