Việt
vòng
vòng tròn
đưòng tròn
hình tròn
tuần tra
đi tuần
tuần tiễu
chỗ chạy vòng
Đức
Runde
Runde /í =, -n/
1. vòng, vòng tròn, đưòng tròn, hình tròn; 2. [cuộc, sự] tuần tra, đi tuần, tuần tiễu; 3. (thể thao) chỗ chạy vòng; hiệp, hiệp đấu, keo (vật, bóc xơ); (cò) vỏng đấu, lượt đấu.