Việt
vòng
cuộn xơ
vòng tròn
đưòng tròn
hình tròn
tuần tra
đi tuần
tuần tiễu
chỗ chạy vòng
nhóm
những người đứng quanh
vật chung quanh
Anh
lap
Đức
Runde
die ganze Runde sang mit
cả nhóm cùng hát theo.
in die Runde blicken
nhìn những người chung quanh.
Runde /[’runda], die; -, -n/
nhóm (người);
die ganze Runde sang mit : cả nhóm cùng hát theo.
những người đứng (ngồi) quanh; vật chung quanh;
in die Runde blicken : nhìn những người chung quanh.
Runde /í =, -n/
1. vòng, vòng tròn, đưòng tròn, hình tròn; 2. [cuộc, sự] tuần tra, đi tuần, tuần tiễu; 3. (thể thao) chỗ chạy vòng; hiệp, hiệp đấu, keo (vật, bóc xơ); (cò) vỏng đấu, lượt đấu.
[EN] lap
[VI] cuộn xơ,
Runde /f/S_PHỦ/
[VI] vòng (chạy)