TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

runde

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn xơ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ chạy vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người đứng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

runde

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

runde

Runde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ganze Runde sang mit

cả nhóm cùng hát theo.

in die Runde blicken

nhìn những người chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Runde /[’runda], die; -, -n/

nhóm (người);

die ganze Runde sang mit : cả nhóm cùng hát theo.

Runde /[’runda], die; -, -n/

những người đứng (ngồi) quanh; vật chung quanh;

in die Runde blicken : nhìn những người chung quanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Runde /í =, -n/

1. vòng, vòng tròn, đưòng tròn, hình tròn; 2. [cuộc, sự] tuần tra, đi tuần, tuần tiễu; 3. (thể thao) chỗ chạy vòng; hiệp, hiệp đấu, keo (vật, bóc xơ); (cò) vỏng đấu, lượt đấu.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Runde

[EN] lap

[VI] cuộn xơ,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Runde /f/S_PHỦ/

[EN] lap

[VI] vòng (chạy)