TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những người đứng quanh

những người đứng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

những người đứng quanh

Runde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Runde blicken

nhìn những người chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Runde /[’runda], die; -, -n/

những người đứng (ngồi) quanh; vật chung quanh;

nhìn những người chung quanh. : in die Runde blicken