Streifengang /m -(e)s, -gânge/
sự] đi tuần, tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng; Streifengänge durchführen tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng.
patrouillieren /vi (h, s) (quân sự)/
tuần tiễu, tuần phòng, đi tuần, tuần tra.
Runde /í =, -n/
1. vòng, vòng tròn, đưòng tròn, hình tròn; 2. [cuộc, sự] tuần tra, đi tuần, tuần tiễu; 3. (thể thao) chỗ chạy vòng; hiệp, hiệp đấu, keo (vật, bóc xơ); (cò) vỏng đấu, lượt đấu.