Việt
đi tuần
tuần tra
tuần tiễu
tuần phòng
sự đi tuần
sự tuần tra
sự tuần tiễu
sự tuần phòng
Đức
Streifengang
Streifengang /der/
sự đi tuần; sự tuần tra; sự tuần tiễu; sự tuần phòng;
Streifengang /m -(e)s, -gânge/
sự] đi tuần, tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng; Streifengänge durchführen tuần tra, tuần tiễu, tuần phòng.