Việt
sự tuần tra
cuộc tuần tra
sự tuần tiễu
sự tuần phòng
sự đi tuần
Anh
patrol inspection
Đức
Streife
Ronde
Streifengang
Streife /die; -, -n/
sự tuần tra; cuộc tuần tra;
Ronde /['ronda, 'ro:da], die; -, -n/
(Milit veraltet) sự tuần tiễu; sự tuần tra; sự tuần phòng;
Streifengang /der/
sự đi tuần; sự tuần tra; sự tuần tiễu; sự tuần phòng;
patrol inspection /hóa học & vật liệu/