TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ronde

phôi tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần tiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuần tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuần phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sĩ quan kiểm soát việc tuần tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm sắt tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ronde

round blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

round plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ronde

Ronde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ronde

tôle ronde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ronde /['ronda, 'ro:da], die; -, -n/

(Milit veraltet) sự tuần tiễu; sự tuần tra; sự tuần phòng;

Ronde /['ronda, 'ro:da], die; -, -n/

sĩ quan kiểm soát việc tuần tra;

Ronde /['ronda, 'ro:da], die; -, -n/

(Metallbearb ) tấm sắt tròn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ronde /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ronde

[EN] round plate

[FR] tôle ronde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ronde /f/CNSX/

[EN] round blank

[VI] phôi tròn