TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phôi tròn

phôi tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phôi tròn

round blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phôi tròn

Ronde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der ebene Blechzuschnitt (Ronde, Bild 1, Seite 119) wird auf die Ziehmatrize gelegt und durch den Niederhalter festgeklemmt.

Tấm phôi phẳng đã được cắt định hình trước (Tấm phôi tròn, Hình 1, trang 119) được đặt trên khuôn vuốt và kẹp chặt bởi đế chặn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round blank

phôi tròn

 round blank

phôi tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ronde /f/CNSX/

[EN] round blank

[VI] phôi tròn