Việt
vẽ đường đồng mức
phay chép hình
Anh
contour
to insert a contour
contour lathe
contour line
Đức
im Umriß fräsen
im Umriß fräsen /vt/CNSX/
[EN] contour
[VI] vẽ đường đồng mức; phay chép hình
contour, contour lathe, contour line
contour /xây dựng/