boundary line /cơ khí & công trình/
đường chia biên giới
boundary line /cơ khí & công trình/
đường chia ranh giới
boundary line, limiting line /xây dựng/
đường chia biên giới
boundary line, limiting line /xây dựng/
đường chia ranh giới
boundary line, side stream /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
dòng biên
continuous boundary, boundary line, contour
đường biên vô hạn