Việt
vành tì
vành chặn
vòng chạn
vành đai
ống
một bích
vòng chặn
Anh
thrust collar
collar
collet
contour
vòng chặn; vành tì
vòng chạn; vành tì
vành đai, ống; một bích, vành tì
collar /cơ khí & công trình/
thrust collar, collet, contour
vành tì, vành chặn
thrust collar /toán & tin/