thrust collar /toán & tin/
vành tì, vành chặn
thrust collar /hóa học & vật liệu/
vòng mấu
roll collar, thrust collar /cơ khí & công trình/
vành tì của trục cán
circlip, lock ring, snap ring, thrust collar
vòng chặn
retaining ring, set collar, setting ring, thrust collar
vành chặn
shaft collar, collet, cramp, ferrule, flange, gland, nose, set collar, shoulder, thrust collar
vành tỳ trục