Việt
vành tì
vòng chặn
vòng chạn
vòng mấu
vành tỳ
vành chặn
vòng kẹp trục mặt nghiêng
Anh
thrust collar
collet
contour
thrust ring
thrust washer
Đức
Tragring
Druckring
Gegenanschlag
Laufring
Pháp
contre-butée
rondelle
rondelle de butée
thrust collar,thrust ring /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gegenanschlag
[EN] thrust collar; thrust ring
[FR] contre-butée
thrust collar,thrust washer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Laufring
[EN] thrust collar; thrust washer
[FR] rondelle; rondelle de butée
vành tì, vành chặn
thrust collar, collet, contour
Tragring /m/ÔTÔ/
[EN] thrust collar
[VI] vành tỳ
Druckring /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[VI] vòng chặn, vành tỳ
o vòng mấu
vòng chặn; vành tì
vòng chạn; vành tì