plating
lớp lá bọc
plating /toán & tin/
đóng tầu
plating
sự mạ điện
plating /cơ khí & công trình/
mạ tráng bề mặt
plating
sự mạ kim loại
plating
sự mạ phủ
plating /hóa học & vật liệu/
mạ tráng bề mặt
plating
đóng tầu
plating
sự bọc kim loại
cladding, plating
sự tráng
cladding, plating /xây dựng/
sự bọc kim loại
tin plate, plating
tôn mạ thiếc
wet galvanizing, plating
sự mạ kẽm ướt
cast coating, overlay, plating
lớp mạ vật đúc
metal-faced, metallize, plating
mạ kim loại
cladding, metal coating, metal plating, plating
sự mạ kim loại
overlay, overlaying, paving, plating, precoat, protective coating
lớp phủ thủy tinh
color separation overlay, plating, precoating, sheeting, skinning, step joint
sự phủ tách màu
electrocoating, electrodeposited coating, electrodeposition, electrolytic plating, electroplate, electroplating, galvanization, plating
sự mạ điện