TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 galvanization

sự mạ kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mạ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 galvanization

 galvanization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electroplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrocoating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrodeposited coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrodeposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electroplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electroplating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galvanization

sự mạ kẽm

 galvanization

sự mạ điện

electroplate, galvanization

sự mạ điện

 electrocoating, electrodeposited coating, electrodeposition, electrolytic plating, electroplate, electroplating, galvanization, plating

sự mạ điện