sidewalk /xây dựng/
vỉa hè trên cầu
sidewalk /xây dựng/
vỉa hè trên cầu
sidewalk
đường đi bộ
sidewalk /xây dựng/
đường bộ hành
sidewalk /xây dựng/
đường bộ hành
pavement, sidewalk /giao thông & vận tải/
lề đường (phố)
pavement design, sidewalk
sự thiết kế mặt lát
banquette, flank, sidewalk
bờ đường
pebble pavement, veranda, sidewalk /xây dựng/
vỉa hè lát sỏi
Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.
shoulder trimming, side pavement, sidewalk
sự sửa lề đường
bituminous road surface treatment, sidewalk, surface
sự xử lý mặt đường bitum
stone revetment, road pavement, sidewalk, surfacing
áo đường bằng đá
banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway
đường đi bộ
dry crust, deck, face layer, flooring, overlay, overlaying, pavement, sidewalk, surface coat, surface course
lớp mặt khô