pebble pavement, veranda, sidewalk /xây dựng/
vỉa hè lát sỏi
Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.
pebblesidewalk /xây dựng/
vỉa hè lát sỏi
pebble pavement, pebblesidewalk /xây dựng/
vỉa hè lát sỏi
pebble pavement, pebbles, puddle clay, rubble, rubble stone, shingle
vỉa hè lát sỏi