walkway
đường đi bộ
walkway /xây dựng/
cầu ván (trên mái)
walkway
bệ đi bộ
walkway /xây dựng/
lối đi (dành cho người tàn tật)
walkway /giao thông & vận tải/
lối đi (qua đường) cho người đi bộ
walkway
cầu ván (trên mái)
walkway
lối đi (qua đường) cho người đi bộ
catwalk, walkway
lối đi men
Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.
A narrow pathway, usually of wood or metal, that gives access to parts of large machines, as from the midship portion of a ship to the bow or stern, over a large printing press, along the inside keel of an airship, or in large, open building areas.
shaded walk, walkway
lối đi có bóng râm
banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway
đường đi bộ