banquette
đường đi bộ
banquette
ghế dài bọc nệm
banquette /xây dựng/
ghế dài bọc nệm
banquette
bờ bảo hộ
banquette
con chạch
banquette
con trạch
banquette
cơ đê
banquette
đê bồi
banquette
đê nhỏ
banquette /xây dựng/
bờ bảo hộ
banquette /xây dựng/
rãnh ven con trạch
banquette, berm /cơ khí & công trình/
cơ đập
banquette, berm /cơ khí & công trình/
cơ đê
banquette, pavement
mặt lát
Một bề mặt cứng của sàn hoặc nền đất, thường là bê tông, đá lát hoặc gạch.
A hard floor or ground covering, generally of concrete, tile, or brick.
banquette, dividing dike /cơ khí & công trình/
bờ vùng
banquette, retaining dike /cơ khí & công trình/
đê quây
banquette, blanket, cladding
lớp mặt
banquette, bench, berm
bờ bảo hộ
banquette, flank, sidewalk
bờ đường
banquette, bench, berm, earth bank
bờ đất
Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
A mound of earth placed against a building wall for stabilization or insulation.
banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway
đường đi bộ