TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp mặt

Lớp mặt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lát mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đi bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bờ đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mỏng phủ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần phủ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp mặt

Wearing course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Surface course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

wear layer

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 banquette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface dressing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veneer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlaying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

banquette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pavement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sidewalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Surface course = wearing course

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

lớp mặt

Belag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oberflächenbehandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Decke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lớp mặt

Couche de roulement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Couche de surface

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pulverbett

Lớp mặt trên hộp nạp bột

Oberseitige Beschichtungsanlage

Bộ phận phủ lớp mặt trên

Unterseitige Beschichtungsanlage

Bộ phận phủ lớp mặt dưới

585 Rohrauskleidungen

585 Phủ lớp mặt trong ống

Rakelschneiden

Tấm gạt Bộ phận phủ lớp mặt trên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fett schwimmt auf der Oberfläche

mỡ nồi trên bề mặt.

Belag auf der Zunge ist ein Krankheitszeichen

trên lưỡi có phủ một lớp màng là dấu hiệu của bệnh

altes Kupfer mit grünlichem Belag

đồng để lâú sẽ phát sinh một lớp ten màu xanh (oxyt) trên bề mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberfläche /die; -, -n/

bề mặt; lớp mặt;

mỡ nồi trên bề mặt. : Fett schwimmt auf der Oberfläche

Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/

lớp mỏng phủ ngoài; lần phủ ngoài; lớp màng; lớp mặt (Überzug);

trên lưỡi có phủ một lớp màng là dấu hiệu của bệnh : Belag auf der Zunge ist ein Krankheitszeichen đồng để lâú sẽ phát sinh một lớp ten màu xanh (oxyt) trên bề mặt. : altes Kupfer mit grünlichem Belag

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Lớp mặt

Lớp mặt

Surface course = wearing course

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenbehandlung /f/XD/

[EN] surface dressing

[VI] lớp mặt (đường)

Decke /f/XD/

[EN] paving, veneer

[VI] sự lát mặt, lớp mặt (đường)

Belag /m/XD/

[EN] cover, overlay, overlaying, paving

[VI] lớp mặt, lớp phủ, lớp lát

Gehweg /m/XD/

[EN] banquette, pavement (Anh), sidewalk (Mỹ)

[VI] mặt lát, lớp mặt, đường đi bộ, bờ đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banquette, blanket, cladding

lớp mặt

 top lift

lớp mặt (bêtông)

 surface dressing

lớp mặt (đường)

 top lift /xây dựng/

lớp mặt (bêtông)

 surface dressing /xây dựng/

lớp mặt (đường)

 skin

lớp mặt (ngoài)

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )

Lớp mặt

wear layer

Một phần chiều dày của thanh ván sàn từ mặt trên của thanh ván sàn tới mặt trên của mộng hoặc hèm.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp mặt

[EN] Wearing course[hình 4]

[VI] Lớp mặt

[FR] Couche de roulement

[VI] Bộ phận kết cấu của mặt đường trực tiếp chịu tác dụng của xe chạy và các nhân tố tự nhiên. Lớp mặt quyết định điều kiện chạy xe, chống hao mòn và nâng cao tuổi cho mặt đường. Lớp này làm bằng các vật liệu có cường độ cao, nó quyết định chất lượng bề mặt của mặt đường.

Lớp mặt

[EN] Surface course [hình 4]

[VI] Lớp mặt [tầng mặt]

[FR] Couche de surface

[VI] Lớp kết cấu mặt đường trực tiếp chịu tải trọng của xe chaỵ và các nhân tố tự nhiên để truyền tải trọng xuống lớp dưới.