Oberflächenbehandlung /f/XD/
[EN] surface dressing
[VI] lớp mặt (đường)
Decke /f/XD/
[EN] paving, veneer
[VI] sự lát mặt, lớp mặt (đường)
Belag /m/XD/
[EN] cover, overlay, overlaying, paving
[VI] lớp mặt, lớp phủ, lớp lát
Gehweg /m/XD/
[EN] banquette, pavement (Anh), sidewalk (Mỹ)
[VI] mặt lát, lớp mặt, đường đi bộ, bờ đường