Việt
bậc
nền đắp
rãnh ven con trạch
mặt lát
lớp mặt
đường đi bộ
bờ đường
bờ bảo hộ
bờ đất
con chạch
Anh
banquette
pavement
sidewalk
bench
berm
back berm
counter berm
cover
Đức
Bankett
Gehweg
Abdeckung
Aussenberme
Pháp
banquette de pied
back berm,banquette,counter berm,cover
[DE] Abdeckung; Aussenberme; Bankett
[EN] back berm; banquette; counter berm; cover
[FR] banquette de pied
Gehweg /m/XD/
[EN] banquette, pavement (Anh), sidewalk (Mỹ)
[VI] mặt lát, lớp mặt, đường đi bộ, bờ đường
Bankett /nt/XD/
[EN] banquette, bench, berm
[VI] bờ bảo hộ, bờ đất, con chạch
bậc, nền đắp