Việt
bờ đất
bờ bảo hộ
con chạch
thành đâ't
lũy đất
cái giá
cái bệ
bàn máy
máy kéo sợi
Anh
bench
earth bank
banquette
berm
Bunch
Đức
Bankett
Erdwall
cái giá, cái bệ, bàn máy, máy kéo sợi, bờ đất
Erdwall /der/
thành đâ' t; lũy đất; bờ đất;
Bankett /nt/XD/
[EN] banquette, bench, berm
[VI] bờ bảo hộ, bờ đất, con chạch
Bờ đất
banquette, bench, berm, earth bank
Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
A mound of earth placed against a building wall for stabilization or insulation.