earth bank
lớp đắp bằng đất
earth bank /xây dựng/
lớp đắp bằng đất
earth bank
nền đường đất
earth bank /cơ khí & công trình/
lớp đắp bằng đất
earth bank, foundation /xây dựng/
nền đường đất
banquette, bench, berm, earth bank
bờ đất
Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
A mound of earth placed against a building wall for stabilization or insulation.