surface dressing
lớp mặt (đường)
surface dressing /xây dựng/
lớp mặt (đường)
surface dressing
sự gia công bề mặt
surface dressing
sự ốp bề mặt
surface dressing
lớp áo đường
surface dressing
sự làm sạch bề mặt
surface dressing, surfacing /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
xử lý bề mặt
pavement layer, surface dressing
lớp áo đường
surface dressing, wearing course /xây dựng/
sự ốp bề mặt
clear finish, surface dressing /xây dựng/
sự làm sạch bề mặt
surface dressing, surface treatment, surface working
sự gia công bề mặt
floor paving, surface dressing, wearing course
sự lát mặt sàn
skin patching, skinning, superincumbent bed, superstratum, surface dressing, top
sự trát lớp phủ