wearing course /xây dựng/
lớp (mài) mòn
wearing course /xây dựng/
lớp cọ xát (đường)
wearing course
lớp lăn bánh
wearing course
lớp mòn (do xe đi lại trên mặt đường)
wearing course /xây dựng/
lớp phủ bề mặt đường
Mặt trên cùng của một con đường.
The exposed, uppermost layer of a road surface.
wearing course /hóa học & vật liệu/
lớp phủ bề mặt đường
wearing course
sự ốp bề mặt
wearing course
nền nhà (chống mòn)
wearing course /xây dựng/
nền nhà (chống mòn)
wearing course
lớp cọ xát
wearing course
lớp cọ xát (đường)
surface dressing, wearing course /xây dựng/
sự ốp bề mặt
Upper Layer Architecture, wearing course
kiến trúc lớp trên
floor paving, surface dressing, wearing course
sự lát mặt sàn
top coat, turf, unbuilding, upper layer, wearing course
lớp phủ trên cùng