TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp mòn

lớp mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp mòn

lớp mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp mòn

wearing course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearing course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp mòn

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pavement overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearing course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavement overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die geglätteten Fasern fühlt sich die Baumwolle wieder weicher an und die Farbe wirkt durch die Entfernung des Grauschleiers frischer (Bild 2).

Qua việc làm mượt sợi bông, vải mềm hơn và màu vải sau khi tẩy lớp mòn cho ra một cảm giác tươi mát (Hình 2).

Von Baumwollbekleidung entfernen Zellulasen in Colorwaschmitteln von den Baumwollfasern abstehende Mikrofasern, die durch mechanischen Abrieb beim Tragen der Kleidungsstücke entstehen und damit einen Grauschleier erzeugen.

Cellulase có trong bột giặt màu loại bỏ các sợi bông cực nhỏ lộ ra, do cọ sát khi mặc và phát sinh một lớp mòn màu xám.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wearing course

lớp (mài) mòn

 wearing course /xây dựng/

lớp (mài) mòn

 overlay

lớp mòn

pavement overlay

lớp mòn (mặt đường)

 wearing course

lớp mòn (do xe đi lại trên mặt đường)

 top

lớp mòn (mặt đường xe chạy)

 pavement overlay

lớp mòn (mặt đường)