Việt
lớp cọ xát
Lớp mặt
lớp mòn
lớp phủ bề mặt đường
lớp phủ
sự ốp bề mặt
sự lát mặt
Anh
Wearing course
surface dressing
veneer
surface course
Đức
Verschleißschicht
Deckschicht
Decklage
Fahrbahndeckenschicht
Fahrdecke
Pháp
Couche de roulement
couche d'usure
revêtement routier
surface de roulement
tapis d'usure
surface course,wearing course
[DE] Decklage; Deckschicht; Fahrbahndeckenschicht; Fahrdecke; Verschleißschicht
[EN] surface course; wearing course
[FR] couche d' usure; couche de roulement; revêtement routier; surface de roulement; tapis d' usure
Deckschicht /f/XD/
[EN] wearing course
[VI] lớp phủ, lớp cọ xát (đường)
Verschleißschicht /f/XD/
[EN] surface dressing, veneer, wearing course
[VI] sự ốp bề mặt, sự lát mặt, lớp phủ
wearing course
lớp (mài) mòn
lớp cọ xát (đường)
[EN] Wearing course[hình 4]
[VI] Lớp mặt
[FR] Couche de roulement
[VI] Bộ phận kết cấu của mặt đường trực tiếp chịu tác dụng của xe chạy và các nhân tố tự nhiên. Lớp mặt quyết định điều kiện chạy xe, chống hao mòn và nâng cao tuổi cho mặt đường. Lớp này làm bằng các vật liệu có cường độ cao, nó quyết định chất lượng bề mặt của mặt đường.