Việt
lớp phủ bề mặt đường
Anh
wearing course
Đức
oberbau
oberbau /der; -[e]s, -ten/
(Straßenbau) lớp phủ bề mặt đường;
wearing course /xây dựng/
Mặt trên cùng của một con đường.
The exposed, uppermost layer of a road surface.
wearing course /hóa học & vật liệu/