Việt
lớp cọ xát
lớp phủ
Anh
wearing course
Đức
Deckschicht
Deckschicht /f/XD/
[EN] wearing course
[VI] lớp phủ, lớp cọ xát (đường)
lớp cọ xát (đường)
wearing course /xây dựng/