SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/
(Bot ) lớp màng;
Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/
lớp mỏng phủ ngoài;
lần phủ ngoài;
lớp màng;
lớp mặt (Überzug);
trên lưỡi có phủ một lớp màng là dấu hiệu của bệnh : Belag auf der Zunge ist ein Krankheitszeichen đồng để lâú sẽ phát sinh một lớp ten màu xanh (oxyt) trên bề mặt. : altes Kupfer mit grünlichem Belag