TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp màng

lớp màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp mỏng phủ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần phủ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp váng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp màng

crust

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp màng

SchleierdesVergessensüberetwbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motorgeräusche dämpfen, da der Schmierfilm geräusch- und schwingungsdämpfend wirkt.

Giảm tiếng ồn động cơ vì lớp màng bôi trơn có

Es bildet nach dem Beschichtungs- und Trocknungsvorgang den Lackfilm.

Chất này tạo nên lớp màng sơn sau quá trình sơn và sấy khô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folienstapel

Các lớp màng foli

Das Faser/Harz-Gelege wird mit einer Lochfolie belegt.

Vải lót thô sợi/nhựa được ốp với một lớp màng đục lỗ.

Mit einer Vakuumpumpe wird die unter der Folie eingeschlossene Luft abgesaugt.

Không khí dưới lớp màng sẽ được hút đi bằng một máy bơm chân không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belag auf der Zunge ist ein Krankheitszeichen

trên lưỡi có phủ một lớp màng là dấu hiệu của bệnh

altes Kupfer mit grünlichem Belag

đồng để lâú sẽ phát sinh một lớp ten màu xanh (oxyt) trên bề mặt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crust

vỏ xỉ, lớp màng, lớp váng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/

(Bot ) lớp màng;

Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/

lớp mỏng phủ ngoài; lần phủ ngoài; lớp màng; lớp mặt (Überzug);

trên lưỡi có phủ một lớp màng là dấu hiệu của bệnh : Belag auf der Zunge ist ein Krankheitszeichen đồng để lâú sẽ phát sinh một lớp ten màu xanh (oxyt) trên bề mặt. : altes Kupfer mit grünlichem Belag