SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/
bỏ qua chuyện quá khứ;
tha thứ tất cả;
SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/
màn sương;
sương mù (Dunst-, Nebelschleier);
SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/
(Fot ) lớp mờ;
màng mờ;
SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/
(Bot ) lớp màng;
SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/
(Zool ) vòng (lông) quanh mắt ỏ một sô' loài chim;