TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schleierdesvergessensüberetwbreiten

bỏ qua chuyện quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thứ tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn sương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sương mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh mắt ỏ một sô' loài chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schleierdesvergessensüberetwbreiten

SchleierdesVergessensüberetwbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/

bỏ qua chuyện quá khứ; tha thứ tất cả;

SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/

màn sương; sương mù (Dunst-, Nebelschleier);

SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/

(Fot ) lớp mờ; màng mờ;

SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/

(Bot ) lớp màng;

SchleierdesVergessensüberetwbreiten /(geh.)/

(Zool ) vòng (lông) quanh mắt ỏ một sô' loài chim;