TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu ván

cầu ván

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn ván cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bến hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câng hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầu ván

 walkway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu ván

Laufbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ladebrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laufbrücke /f =, -n/

cầu ván, tấn ván cầu; Lauf

Ladebrücke /f =, -n (hàng hải)/

cầu ván (để lên xuống tàu); 2. bến hàng hóa, câng hàng hóa; Lade

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 walkway /xây dựng/

cầu ván (trên mái)

 walkway

cầu ván (trên mái)