Việt
cầu ván
tấn ván cầu
bến hàng hóa
câng hàng hóa
Anh
walkway
Đức
Laufbrücke
Ladebrücke
Laufbrücke /f =, -n/
cầu ván, tấn ván cầu; Lauf
Ladebrücke /f =, -n (hàng hải)/
cầu ván (để lên xuống tàu); 2. bến hàng hóa, câng hàng hóa; Lade
walkway /xây dựng/
cầu ván (trên mái)