surface
lớp bề mặt
surface /hóa học & vật liệu/
phủ bề mặt (vật liệu)
surface /xây dựng/
phủ bề mặt (vật liệu)
surface /giao thông & vận tải/
mặt (biển)
surface
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
surface /cơ khí & công trình/
mài phẳng
surface /xây dựng/
an bằng
surface
gia công bề mặt
surface
gia công mặt phẳng
surface /cơ khí & công trình/
gia công mặt phẳng
surface /xây dựng/
gia công phẳng
surface /cơ khí & công trình/
tiện mặt đầu
surface /cơ khí & công trình/
tiện mặt phẳng
surface /cơ khí & công trình/
xén mặt phẳng
surface /cơ khí & công trình/
xén mặt phẳng
surface /y học/
diện, mặt bề mặt
surface /giao thông & vận tải/
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)