TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surface

lớp bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho nổi lên mặt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

an bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công mặt phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiện mặt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiện mặt phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xén mặt phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surface

 surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface

lớp bề mặt

 surface /hóa học & vật liệu/

phủ bề mặt (vật liệu)

 surface /xây dựng/

phủ bề mặt (vật liệu)

 surface /giao thông & vận tải/

mặt (biển)

 surface

cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)

 surface /cơ khí & công trình/

mài phẳng

 surface /xây dựng/

an bằng

 surface

gia công bề mặt

 surface

gia công mặt phẳng

 surface /cơ khí & công trình/

gia công mặt phẳng

 surface /xây dựng/

gia công phẳng

 surface /cơ khí & công trình/

tiện mặt đầu

 surface /cơ khí & công trình/

tiện mặt phẳng

 surface /cơ khí & công trình/

xén mặt phẳng

 surface /cơ khí & công trình/

xén mặt phẳng

 surface /y học/

diện, mặt bề mặt

 surface /giao thông & vận tải/

cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)