TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công phẳng

gia công phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gia công phẳng

 surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gia công phẳng

beschichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es handelt sich um ebene Werk­ stücke mit parallelen Passflächen, z.B. zwischen Nut und Feder (Bild 1a).

Cho phôi gia công phẳng với mặt lắp ghép song song, thí dụ giữa đường rãnh và chốt/mộng (Hình 1a).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichten /vt/XD/

[EN] surface

[VI] gia công phẳng, phủ bề mặt (vật liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface /xây dựng/

gia công phẳng