Việt
phủ bề mặt
gia công phẳng
Anh
surface
surface coating
Đức
beschichten
Laufflächenbeschichtung.
Lớp phủ bề mặt.
165 Beschichten
Phủ bề mặt
Coatings
Lớp phủ bề mặt
Hauptgruppe 5: Beschichten
Nhóm chính 5: Phủ bề mặt
Beschichtete Werkzeuge
Dụng cụ được phủ bề mặt
beschichten /vt/XD/
[EN] surface
[VI] gia công phẳng, phủ bề mặt (vật liệu)
surface coating /hóa học & vật liệu/
surface /hóa học & vật liệu/
phủ bề mặt (vật liệu)
surface /xây dựng/