TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ bề mặt

phủ bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phủ bề mặt

surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 surface coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phủ bề mặt

beschichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laufflächenbeschichtung.

Lớp phủ bề mặt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 165 Beschichten

 Phủ bề mặt

Coatings

Lớp phủ bề mặt

 Hauptgruppe 5: Beschichten

 Nhóm chính 5: Phủ bề mặt

Beschichtete Werkzeuge

Dụng cụ được phủ bề mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichten /vt/XD/

[EN] surface

[VI] gia công phẳng, phủ bề mặt (vật liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface coating /hóa học & vật liệu/

phủ bề mặt

 surface /hóa học & vật liệu/

phủ bề mặt (vật liệu)

 surface /xây dựng/

phủ bề mặt (vật liệu)

surface coating

phủ bề mặt

surface

phủ bề mặt (vật liệu)