Việt
tiện mặt đầu
tiện phẳng mặt
tiện mặt mút
gia công bề mặt
Anh
surface
face
Face turning
Đức
plandrehen
planen
v … Vorschubrichtung in Längsdrehen (Runddrehen) und Querdrehen (Plandrehen) (Bild 2).
Hướng dẫn tiến trong tiện dọc (tiện tròn) và tiện ngang (tiện mặt đầu) (Hình 2).
v … erzeugten Fläche in Runddrehen, Plandrehen, Profildrehen, Formdrehen, Gewindedrehen.
Các bề mặt được tạo ra trong tiện tròn, tiện mặt đầu (vát mặt), tiện định hình, tiện theo biên dạng (đường viền, đường bao), tiện ren.
Plandrehen
Tiện mặt đầu
[VI] tiện phẳng mặt, tiện mặt đầu
[EN] Face turning
planen /vt/CNSX/
[EN] face
[VI] tiện mặt đầu, tiện mặt mút
plandrehen /vt/CNSX/
[VI] tiện phẳng mặt, tiện mặt đầu, gia công bề mặt
plandrehen /vt/CT_MÁY/
[EN] surface
surface /cơ khí & công trình/