Việt
sự tiện mặt đầu
sự gia công mặt đầu
sự tiện mạt đáu
Tiện khỏa mặt
tiện phẳng mặt
tiện mặt đầu
Tiện vát mặt
Anh
face turning
face side
front
facing
surfacing
Đức
Plandrehen
Plandrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] face turning, facing, surfacing
[VI] sự tiện mặt đầu, sự gia công mặt đầu
[VI] Tiện khỏa mặt
[EN] Face turning
[VI] tiện phẳng mặt, tiện mặt đầu
[VI] Tiện vát mặt (Tiện măt đáu)
face turning, face side, front