TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surfacing

sự gia cóng mạt phẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tầng mặt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự xử lý bề mặt

 
Tự điển Dầu Khí

sự phủ bề mặt

 
Tự điển Dầu Khí

sự rải balat mặt đường

 
Tự điển Dầu Khí

sự bào bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mài phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiện mặt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia công mặt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm áo đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

surfacing

surfacing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surfacing feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

building up by welding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land smoothing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scraping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface planing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face turning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 topping of road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

surfacing

Plandrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrbahnbelag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Oberflächenbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrbahndecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flächenschleifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planvorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quervorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftragsschweissung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgleichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinebnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abrichthobeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

surfacing

Couche de surface

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surfaçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avance de dressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avance de planage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avance de surfaçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rechargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rechargement par soudage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nivellement fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surfacing, topping of road

sự làm áo đường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrichthobeln /nt/CT_MÁY/

[EN] surface planing, surfacing

[VI] sự bào bề mặt, sự mài phẳng

Plandrehen /nt/CT_MÁY/

[EN] face turning, facing, surfacing

[VI] sự tiện mặt đầu, sự gia công mặt đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surfacing

[DE] Oberflächenbehandlung

[EN] surfacing

[FR] surfaçage

surfacing

[DE] Belag; Fahrbahndecke

[EN] surfacing

[FR] couche de surface; revêtement

surfacing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Plandrehen

[EN] surfacing

[FR] surfaçage

dressing,surfacing /INDUSTRY/

[DE] Flächenschleifen

[EN] dressing; surfacing

[FR] surfaçage

surfacing,surfacing feed /ENG-MECHANICAL/

[DE] Planvorschub; Quervorschub

[EN] surfacing; surfacing feed

[FR] avance de dressage; avance de planage; avance de surfaçage; surfaçage

building up by welding,surfacing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auftragsschweissung

[EN] building up by welding; surfacing

[FR] rechargement; rechargement par soudage

land smoothing,scraping,surfacing

[DE] Ausgleichung; Feinebnung; Planierung

[EN] land smoothing; scraping; surfacing

[FR] nivellement fin; régalage; surfaçage

land smoothing,scraping,surfacing /BUILDING/

[DE] Ausgleichung; Feinebnung; Planierung

[EN] land smoothing; scraping; surfacing

[FR] nivellement fin; régalage; surfaçage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

surfacing

surfacing

Fahrbahnbelag

Tự điển Dầu Khí

surfacing

o   sự xử lý bề mặt, sự phủ bề mặt, sự rải balat mặt đường

§   asphalt grouted surfacing : sự rải nhựa mặt đường đá

§   hard surfacing : sự xử lý cứng bề mặt

§   pitch grouted surfacing : sự rải nhựa mặt đường đá

§   tar grouted surfacing : sự rải nhựa mặt đường đá

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Surfacing

[EN] Surfacing[hình4]

[VI] Tầng mặt

[FR] Couche de surface; revêtement[B]

[VI] Bộ phận kết cấu của mặt đường, bao gồm lớp mặt và lớp liênkết.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surfacing

sự gia cóng mạt phẳng